ジュネーブ条約
ジュネーブじょうやく ジュネーヴじょうやく
☆ Danh từ
Quy ước rượu đỗ tùng

ジュネーブ条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジュネーブ条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
条約 じょうやく
điều ước
Giơ-ne-vơ.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寿府 ジュネーブ
thành phố Genève
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.