Các từ liên quan tới ジュリエット・ゲーム
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt
好ゲーム こうゲーム
một trận đấu hay
trò chơi
糞ゲーム くそゲーム クソゲーム
shit video game, embarrassingly bad video game