Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲーム
trò chơi
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム木 ゲームき
cây trò chơi
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt
糞ゲーム くそゲーム クソゲーム
game rác; game dở tệ hại