Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎魚 おこぜ
cá hổ; cá mũ làn
サウンドトラック サウンドトラック
nhạc phim; nhạc nền trong phim
姫虎魚 ひめおこぜ ヒメオコゼ
grey stingfish (Minous monodactylus)
花虎魚 はなおこぜ
cá sargassum, cá câu, cá ếch
ちと
một chút.
魚をとる さかなをとる
bắt cá
魚のとげ さかなのとげ
ngạnh cá.
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây