ジョッグル(段付フランジ)
ジョッグル(だんつけフランジ)
Nối bằng vấu nối
ジョッグル(段付フランジ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジョッグル(段付フランジ)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
フランジ フランジ
mặt bích
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
値段付け ねだんづけ
đặt giá ở (tại)