値段付け
ねだんづけ「TRỊ ĐOẠN PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặt giá ở (tại)

Bảng chia động từ của 値段付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値段付けする/ねだんづけする |
Quá khứ (た) | 値段付けした |
Phủ định (未然) | 値段付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 値段付けします |
te (て) | 値段付けして |
Khả năng (可能) | 値段付けできる |
Thụ động (受身) | 値段付けされる |
Sai khiến (使役) | 値段付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値段付けすられる |
Điều kiện (条件) | 値段付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値段付けしろ |
Ý chí (意向) | 値段付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値段付けするな |
値段付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値段付け
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
値付け ねづけ
định giá
付け値 つけね
giá người mua đưa ra, giá khách hàng đưa ra
値段 ねだん
giá cả
値段を高く付ける ねだんをたかくつける
nâng giá, tăng giá
寄り付け値段(株式) よりつけねだん(かぶしき)
giá mở cửa (sở giao dịch).