Các từ liên quan tới ジョン・ケアード (演出家)
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ゲスト出演 ゲストしゅつえん
making a guest appearance, guest starring