Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民政長官 みんせいちょうかん
thống đốc dân sự
郵政 ゆうせい
bưu chính.
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
長官 かみ かん こう ちょうかん
chính;(chính phủ) thư ký
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.