Các từ liên quan tới ジョン・F・ケネディ (空母・初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
代母 だいぼ だいはは
mẹ đỡ đầu
初空 はつそら はつぞら
Bầu trời vào buổi sáng năm mới.
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
代理母 だいりはは だいりぼ
đại diện cho mẹ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.