Các từ liên quan tới ジョージ・スペンサー (第4代マールバラ公)
スペンサージャケット スペンサー・ジャケット
áo jac-ket ngắn.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
第4世代移動通信システム だい4せだいいどーつーしんシステム
mạng 4g
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
血小板第4因子 けつしょーばんだい4いんし
yếu tố thứ 4 của tiểu cầu
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5