Các từ liên quan tới ジョージ・ハミルトン=ゴードン (第4代アバディーン伯)
ハミルトン ハミルトン
<span style="background-color: rgb(236, 240, 245);">Công ty đồng hồ Hamilton</span>
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
第4世代移動通信システム だい4せだいいどーつーしんシステム
mạng 4g
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
血小板第4因子 けつしょーばんだい4いんし
yếu tố thứ 4 của tiểu cầu
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm