Các từ liên quan tới ジョーダンじゃない!?
じゃない ぢゃない
không
目じゃない めじゃない
không vấn đề gì, không có gì to tát
訳じゃない わけじゃない
nó không có nghĩa là..., tôi không có ý rằng..., nó không phải là trường hợp
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
冗談じゃない じょうだんじゃない
không đùa đâu
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông