Các từ liên quan tới ジングルベルがとまらない
今更ながら いまさらながら
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ
勤まらない つとまらない
không phù hợp với; không bình đẳng với
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra
頭が回らない あたまがまわらない
đầu óc hỗn loạn
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
生まれながら うまれながら
Tự nhiên, sinh ra đã có sẵn