Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
牧歌的 ぼっかてき
đồng quê; thôn dã
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
牧 まき
đồng cỏ
牧草 ぼくそう
bãi cỏ
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
放牧 ほうぼく
sự chăn thả.
牧童 ぼくどう
trẻ chăn trâu