牧歌的
ぼっかてき「MỤC CA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đồng quê; thôn dã

牧歌的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牧歌的
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
牧 まき
đồng cỏ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
牧草 ぼくそう
bãi cỏ
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
放牧 ほうぼく
sự chăn thả.