Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジーン・チョウ
gen
チョウ目 チョウもく ちょうもく チョウモク
bộ Cánh vẩy (là một bộ côn trùng gồm bướm và ngài. Hiện có 180.000 loài cánh vẩy được mô tả, nằm trong 126 họ, 46 siêu họ, chiếm 10% tổng số loài đã mô tả)
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
công nghệ gen
蝶 ちょう チョウ
bướm.
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)