Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スイス中型株指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
中型株 ちゅーがたかぶ
cổ phiếu mid cap
株価指数 かぶかしすう
chỉ số cổ phần
ハンガリー株価指数 ハンガリーかぶかしすう
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ジャスダック株価指数 ジャスダックかぶかしすう
chỉ số jasdaq
株価指数先物 かぶかしすうさきもの
hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán
東証株価指数 とうしょうかぶかしすう
chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).