スイッチを切る
スイッチをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tắt công tắc

Bảng chia động từ của スイッチを切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スイッチを切る/スイッチをきるる |
Quá khứ (た) | スイッチを切った |
Phủ định (未然) | スイッチを切らない |
Lịch sự (丁寧) | スイッチを切ります |
te (て) | スイッチを切って |
Khả năng (可能) | スイッチを切れる |
Thụ động (受身) | スイッチを切られる |
Sai khiến (使役) | スイッチを切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スイッチを切られる |
Điều kiện (条件) | スイッチを切れば |
Mệnh lệnh (命令) | スイッチを切れ |
Ý chí (意向) | スイッチを切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | スイッチを切るな |