Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水陸両用 すいりくりょうよう
(động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
水陸両用戦車 すいりくりょうようせんしゃ
xe tăng lội nước.
陸軍 りくぐん
lục quân
両軍 りょうぐん
hai cánh quân; hai đội quân
両玉 両玉
Cơi túi đôi
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội