Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スエズ運河会社
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội
運用会社 うんよーかいしゃ
công ty điều hành
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
運送会社 うんそうがいしゃ うんそうかいしゃ
công ty hàng hải