Các từ liên quan tới スカイポートきたみ
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
たたき込み式アンカー たたきこみしきアンカー
neo mở rộng
叩き込み はたきこみ たたきこみ
kỹ thuật hatakikomi trong Sumo kỹ thuật nhanh chóng né tránh đối thủ đang tấn công và dùng lòng bàn tay đánh vào cổ, lưng, vai,… của đối phương để đưa lên võ đài
叩きのみ たたきのみ
dao đục
sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, điều buộc tội
炊き込み たきこみ
(cái gì đó) nấu với gạo
畳敷き たたみじき たたみしき
tatami - trải lên
味噌たき みそたき
những bước đầu tiên của quá trình làm miso, từ đun đậu đến khi lên men