Các từ liên quan tới スカラ (テクノロジー企業)
スカラ スカラ
ngôn ngữ có thể mở rộng (scala (scalable language))
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
テクノロジー テクノロジ テクノロジー
công nghệ; kỹ thuật.
スカラ値 スカラち
giá trị vô hướng
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong