Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
スカラー積 スカラーせき
tích vô hướng
曲率 きょくりつ
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
スカラー スカラ スケーラー スケーラ
vô hướng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
scalar potential
曲率円 きょくりつえん
đường tròn chính khúc
曲率中心 きょくりつちゅーしん
tâm của bán kính cong