Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スカンク スコンク
chồn hôi
スカンク科 スカンクか
họ Chồn hôi
兵器 へいき
binh đao
縞スカンク しまスカンク シマスカンク
chồn hôi sọc, chồn khoang
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
レーザー兵器 レーザーへいき
vũ khí laze năng lượng cao
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí