Các từ liên quan tới スタジオ (映像編集)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
画像編集ソフト がぞうへんしゅうソフト
phần mềm chỉnh sửa ảnh
映像 えいぞう
hình ảnh
編集 へんしゅう
sự biên tập
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
生映像 せいえいぞう
video sống