Các từ liên quan tới スター☆コンチェルト〜オレとキミのアイドル道〜
bản hòa tấu
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
コンチェルトグロッソ コンチェルト・グロッソ
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt