文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
出庫 しゅっこ
sự xuất kho; sự rời khỏi nhà xe (xe buýt...)
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường