Các từ liên quan tới スチーブンソン式弁装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
衝撃式印字装置 しょうげきしきいんじそうち
máy in đập
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh