Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船主負担 せんしゅふたん
điều khoản tàu chợ.
荷担 かたん
hỗ trợ; sự tham gia; sự giúp đỡ; sự đồng lõa; âm mưu
負担 ふたん
sự gánh vác
負荷 ふか
sự tiếp tục gánh vác trách nhiệm; gánh nặng; sức chở; tải trọng
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
荷主 にぬし
người gửi hàng
税負担 ぜいふたん
gánh nặng thuế