Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷主(用船) にぬし(ようせん)
ステベ荷主負担 すてべにぬしふたん
miễn phí bốc rỡ.
荷主不明貨物 にぬしふめいかもつ
hàng vô chủ.
積み込みと積み付け費用荷主負担 つみこみとつみつけひようにぬしふたん
miễn phí bốc xếp.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.