ストライキ.暴動.騒擾危険
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん
Rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
ストライキ.暴動.騒擾危険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストライキ.暴動.騒擾危険
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
騒擾 そうじょう
quậy phá; sự rối loạn
ストライキ危険条項 すとらいききけんじょうこう
điều khoản đình công, bạo động và dân biến.
騒擾罪 そうじょうざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
危険行動 きけんこうどう
hành vi nguy hiểm