ストライキ危険条項
すとらいききけんじょうこう
Điều khoản đình công, bạo động và dân biến.

ストライキ危険条項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストライキ危険条項
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ストライキ条項 すとらいきじょうこう
điều khoản đình công.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
ストライキ.暴動.騒擾危険 すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).