Các từ liên quan tới ストロックル間欠泉
間欠泉 かんけつせん
(địa lý,địa chất) mạch nước phun
間欠 かんけつ
tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không
間欠熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間欠跛行 かんけつはこー
đau cách hồi ic (intermittent claudication)
間欠式バルーンカテーテル かんけつしきバルーンカテーテル
ống thông nội soi gián đoạn
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước