間欠熱
かんけつねつ「GIAN KHIẾM NHIỆT」
☆ Danh từ
Sốt từng cơn

間欠熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間欠熱
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
間欠 かんけつ
tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
間欠泉 かんけつせん
(địa lý,địa chất) mạch nước phun
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間歇熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
間欠式バルーンカテーテル かんけつしきバルーンカテーテル
ống thông nội soi gián đoạn