Kết quả tra cứu 脱出
Các từ liên quan tới 脱出
脱出
だっしゅつ
「THOÁT XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thoát khỏi
経済
を
瀕死
の
状態
から
脱出
させる
Làm cho nền kinh tế thoát khỏi tình trạng trì trệ.
鬱
という
監獄
から
自分自身
を
脱出
させる
手段
Là công cụ để ai đó tự làm cho mình thoát khỏi nhà tù của sự chán nản

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 脱出
Bảng chia động từ của 脱出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱出する/だっしゅつする |
Quá khứ (た) | 脱出した |
Phủ định (未然) | 脱出しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱出します |
te (て) | 脱出して |
Khả năng (可能) | 脱出できる |
Thụ động (受身) | 脱出される |
Sai khiến (使役) | 脱出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱出すられる |
Điều kiện (条件) | 脱出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱出しろ |
Ý chí (意向) | 脱出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱出するな |