Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出用
だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
「THOÁT XUẤT DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích