Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt