スピロヘータ目
スピロヘータめ
Spirochaetales (một bộ vi khuẩn)
スピロヘータ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スピロヘータ目
スピロヘータ科 スピロヘータか
spirochaetaceae (một họ vi khuẩn)
xoắn khuẩn
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
スピロヘータ感染症 スピロヘータかんせんしょー
nhiễm xoắn khuẩn
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).