スピロヘータ科
スピロヘータか
Spirochaetaceae (một họ vi khuẩn)
スピロヘータ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スピロヘータ科
スピロヘータ目 スピロヘータめ
spirochaetales (một bộ vi khuẩn)
xoắn khuẩn
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
スピロヘータ感染症 スピロヘータかんせんしょー
nhiễm xoắn khuẩn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.