Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スピロヘータ門
スピロヘータ目 スピロヘータめ
spirochaetales (một bộ vi khuẩn)
スピロヘータ科 スピロヘータか
spirochaetaceae (một họ vi khuẩn)
xoắn khuẩn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
スピロヘータ感染症 スピロヘータかんせんしょー
nhiễm xoắn khuẩn
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
東門 とうもん
cổng phía Đông.