Các từ liên quan tới スピードワゴンと土岐田麗子の巻
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
巻土重来 けんどじゅうらい けんどちょうらい
recouping one's strength for a renewed attack (on), making another attempt with redoubled efforts
巻子本 かんすぼん
cuộn; cuộn; cuộn (quyển) sách
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử