Các từ liên quan tới スプライト (映像技術)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
hình sprit (ở đồ họa máy tính)
映像 えいぞう
hình ảnh
画像圧縮技術 がぞうあっしゅくぎじゅつ
kỹ thuật nén ảnh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
レッドスプライト レッド・スプライト
red sprite (mesospherical electrical discharge), sprite