Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同性婚 どうせいこん
sự kết hôn cùng giới
同性結婚 どうせいけっこん
sự kết hôn đồng giới
同性間結婚 どうせいかんけっこん
hôn nhân đồng tính
同胞婚 どうほうこん
kết hôn với người cùng quốc tịch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
スペイン
Tây Ban Nha.
同性 どうせい
sự đồng giới tính; sự đồng tính.
スペイン語 スペインご
tiếng Tây Ban Nha