Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スペクトル楽派
フランドル楽派 フランドルがくは
Flemish school (of music)
ロマン派音楽 ロマンはおんがく
nhạc lãng mạn (chủ yếu chú trọng đến cảm xúc con người trong thể hiện âm nhạc; giai điệu trở nên mượt mà, tình cảm hơn)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
線スペクトル せんスペクトル
vạch quang phổ
スペクトル幅 スペクトルはば
độ rộng âm phổ
スペクトル型 スペクトルがた
lớp như bóng ma
quang phổ.