Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エピソード
chương; phần
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
スポンジ スポンジ
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
ボブ
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới.
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web