Các từ liên quan tới スポンジ・ボブの登場キャラクター一覧
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
スポンジ スポンジ
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác