Các từ liên quan tới スポーツ平和サミット
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
cuộc gặp thượng đỉnh.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
地球サミット ちきゅうサミット
Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất
洞爺湖サミット とうやこサミット
Hội nghị thượng đỉnh G8 lần thứ 34 (diễn ra tại Tōyako, trên hòn đảo phía bắc Hokkaidō, Nhật Bản từ ngày 7 tháng 7 đến 9 tháng 7 năm 2008 với sự tham dự của các nhà lãnh đạo 8 quốc gia có nền công nghiệp phát triển nhất thế giới bao gồm Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada (từ 1976) và Nga (từ 1998) cùng với Chủ tịch Ủy ban châu Âu (từ 1981))
eスポーツ eスポーツ
thể thao điện tử