Các từ liên quan tới スポーツ平和サミット
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
cuộc gặp thượng đỉnh.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和平プロセス わへいプロセス
hoà bình xử lý
平和な へいわな
thanh bình.
平和国 へいわこく
đất nước hòa bình