Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スマトラ横断鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
大陸横断鉄道 たいりくおうだんてつどう
đường sắt xuyên lục địa
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
スマトラ虎 スマトラとら スマトラトラ スマトラ・トラ
hổ Sumatra
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
横断 おうだん
sự băng qua
スマトラ犀 スマトラさい スマトラサイ
tê giác Sumatra
横道 おうどう よこみち
đường rẽ ngang