Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小地震
しょうじしん
trận động đất nhỏ
微小地震 びしょうじしん
極微小地震 ごくびしょうじしん
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
「TIỂU ĐỊA CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích