Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノースダコタ ノース・ダコタ
North Dakota
スロープ
dốc nghiêng.
パッド/スロープ/ドーリー パッド/スロープ/ドーリー
パッド/スロープ/ドーリー` in vietnamese can be translated as `pad/slope/dolly`.
スロープカー スロープ・カー
slope car, small automated monorail
段差スロープ だんさスロープ
dốc cao su
介護用スロープ かいごようスロープ かいごようスロープ
dốc dành cho người già và người khuyết tật (dốc được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật di chuyển dễ dàng hơn bằng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ di chuyển khác)
スロープ 介護用 スロープ かいごよう スロープ かいごよう
Đường dốc dành cho người bệnh cần chăm sóc.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.