Các từ liên quan tới スワロー・サイドカー・カンパニー
xe thùng; xe ba bánh.
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
カンパニー制組織 カンパニーせいそしき
hệ thống trong nhà